STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới |
Địa chỉ |
Học lớp |
1 |
Lã Minh Tiến |
05/10/1989 |
Nam |
Huyện Huyện Thanh Oai - Tỉnh Hà tây cũ |
CN09.1 |
2 |
Lê Ngọc Cảnh |
20/05/1989 |
Nam |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CN09.1 |
3 |
Nguyễn Bá Cường |
15/07/1991 |
Nam |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CN09.1 |
4 |
Nghiêm Văn Mạnh |
14/04/1991 |
Nam |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CN09.1 |
5 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
11/11/1991 |
Nam |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CN09.1 |
6 |
Ngọc Đình Kiên |
12/05/1989 |
Nam |
Thị xã Hà Giang - Tỉnh Hà Giang |
CN09.1 |
7 |
Lương Văn Trường |
09/10/1991 |
Nam |
Huyện Yên Dũng - Tỉnh Bắc Giang |
CN09.1 |
8 |
Nông Văn Thuyên |
06/10/1988 |
Nam |
Huyện Hữu Lũng - Tỉnh Lạng Sơn |
CN09.1 |
9 |
Dương Tuấn Anh |
20/08/1991 |
Nam |
Huyện Yên Khánh - Tỉnh Ninh Bình |
CN09.1 |
10 |
Lê Văn Sách |
13/05/1991 |
Nam |
Huyện Hải Hậu - Tỉnh Nam Định |
CN09.1 |
11 |
Nguyễn Văn Khoa |
25/01/1992 |
Nam |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CN09.1 |
12 |
Lê Hiếu Thông |
18/07/1990 |
Nam |
Huyện Duy Tiên - Tỉnh Hà Nam |
CN09.1 |
13 |
Hồ Sĩ Ngọc |
10/07/1991 |
Nam |
Huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An |
CN09.1 |
14 |
Nguyễn Tuấn Nghĩa |
22/08/1990 |
Nam |
Huyện Yên Thành - Tỉnh Nghệ An |
CN09.1 |
15 |
Leo Văn Quang |
14/10/1989 |
Nam |
Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
CN09.1 |
16 |
Lê Thị Hằng |
21/11/1991 |
Nữ |
Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương |
CN09.1 |
17 |
Nguyễn Trung Hiếu |
06/07/1991 |
Nam |
Quận Hai Bà Trưng - TP Hà nội cũ |
CN09.1 |
18 |
Cao Thị Thanh Qúy |
27/03/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CN09.1 |
19 |
Huỳnh Thị Thành |
16/10/1991 |
Nữ |
Huyện Sóc Sơn - TP Hà nội cũ |
CN09.1 |
20 |
Nguyễn Thị Linh |
31/01/1990 |
Nữ |
Thành phố Hà Đông - Tỉnh Hà tây cũ |
CN09.1 |
21 |
Nguyễn Thị Hường |
12/11/1991 |
Nữ |
Huyện ứng Hoà - Tỉnh Hà tây cũ |
CN09.1 |
22 |
Nguyễn Thế Đạt |
05/04/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
CN09.1 |
23 |
Đặng Văn Quỳnh |
13/11/1991 |
Nam |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
CN09.1 |
24 |
Đào Thị Hoài |
22/12/1991 |
Nữ |
Huyện Phú Xuyên - Tỉnh Hà tây cũ |
CN09.1 |
25 |
Đinh Thị Hưởng |
07/06/1986 |
Nữ |
Huyện Cao Phong - Tỉnh Hòa Bình |
CN09.1 |
26 |
Nguyễn Đình Cường |
05/07/1991 |
Nam |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CN09.1 |
27 |
Đặng Công Hoàng |
13/03/1990 |
Nữ |
Huyện Đại Từ - Tỉnh Thái Nguyên |
CN09.1 |
28 |
Nguyễn Xuân Bách |
13/09/1986 |
Nữ |
Huyện Huyện Thanh Oai - Tỉnh Hà tây cũ |
CN09.1 |
29 |
Lê Minh Dương |
01/08/1990 |
Nam |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CN09.1 |
30 |
Đinh Tiến Đạt |
01/02/1991 |
Nam |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CN09.1 |
31 |
Ngô Thị Hương |
05/09/1991 |
Nữ |
Huyện Quốc Oai - Tỉnh Hà tây cũ |
CN09.1 |
32 |
Nguyễn Văn Luân |
21/05/1991 |
Nam |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
CN09.1 |
33 |
Nguyễn Văn Hùng |
19/05/1990 |
Nam |
Huyện Kim Sơn - Tỉnh Ninh Bình |
CN09.1 |
34 |
Trần Đình Linh |
26/03/1991 |
Nam |
Thành phố Hà Đông - Tỉnh Hà tây cũ |
CN09.1 |
35 |
Tăng Quang Diệu |
22/09/1991 |
Nam |
Huyện Đông Hưng - Tỉnh Thái Bình |
CN09.1 |
36 |
Nguyễn Quang Kiên |
22/09/1991 |
Nam |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CN09.1 |
37 |
Nguyễn Văn Hưng |
31/03/1989 |
Nam |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CN09.1 |
38 |
Nguyễn Hữu Thắng |
08/10/1990 |
Nam |
Huyện Thái Thuỵ - Tỉnh Thái Bình |
CN09.1 |
39 |
Nông Bằng Nam |
12/08/1991 |
Nam |
TP. Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ |
CN09.1 |
40 |
Đỗ Thị Hiền |
22/06/1991 |
Nữ |
Huyện Hưng Hà - Tỉnh Thái Bình |
CN09.1 |
41 |
Nguyễn Đức Văn |
22/12/1991 |
Nam |
Huyện Thái Thuỵ - Tỉnh Thái Bình |
CN09.1 |
42 |
Vũ Thị Quỳnh |
25/11/1991 |
Nữ |
Huyện Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc |
CN09.1 |
43 |
Nhâm Tiến Phát |
22/07/1991 |
Nam |
Huyện Kiến Xương - Tỉnh Thái Bình |
CN09.1 |
44 |
Nguyễn Huy Nam |
14/07/1990 |
Nam |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CN09.1 |
45 |
Nguyễn Thị Oanh |
03/04/1987 |
Nữ |
Huyện Thanh Chương - Tỉnh Nghệ An |
KT09.1 |
46 |
Nguyễn Thị Yến |
12/10/1988 |
Nữ |
Huyện Hoài Đức - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
47 |
Đoàn Thị Bích |
15/01/1989 |
Nữ |
Huyện Phù Cừ - Tỉnh Hưng Yên |
KT09.1 |
48 |
Bùi Thị Yến |
15/11/1988 |
Nữ |
Huyện Đông Hưng - Tỉnh Thái Bình |
KT09.1 |
49 |
Trần Thị Oanh |
07/09/1988 |
Nữ |
Huyện Huyện Thanh Oai - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
50 |
Đặng Trần Liêm |
19/10/1983 |
Nam |
Huyện Chương Mỹ - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
51 |
Trần Thị Hoa |
22/08/1989 |
Nữ |
Huỵện Thanh Liêm - Tỉnh Hà Nam |
KT09.1 |
52 |
Nguyễn Thị Nga |
11/10/1989 |
Nữ |
Huyện Thủy Nguyên - TP Hải Phòng |
KT09.1 |
53 |
Vũ Thị Phượng |
15/01/1990 |
Nữ |
Thành phố Hà Đông - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
54 |
Lâm Thị Thu Hương |
18/10/1985 |
Nữ |
Huyện Nho Quan - Tỉnh Ninh Bình |
KT09.1 |
55 |
Vũ Văn Khang |
10/05/1987 |
Nam |
Huyện Hậu Lộc - Tỉnh Thanh Hóa |
KT09.1 |
56 |
Trịnh Thị Mơ |
16/06/1990 |
Nữ |
Huyện Mỹ Đức - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
57 |
Trần Thị Thùy Dương |
01/11/1990 |
Nữ |
Huyện Bình Lục - Tỉnh Hà Nam |
KT09.1 |
58 |
Trần Văn Bình |
06/07/1990 |
Nam |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.1 |
59 |
Nguyễn Thu Thủy |
22/01/1992 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.1 |
60 |
Nguyễn Thị Minh |
04/03/1992 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.1 |
61 |
Phạm Thị Hương |
02/01/1991 |
Nữ |
Huyện Giao Thủy - Tỉnh Nam Định |
KT09.1 |
62 |
Phạm Thị Hiền Lương |
14/07/1989 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
63 |
Tạ Thị Quyên |
10/03/1990 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
64 |
Nguyễn Thị Hằng |
30/08/1988 |
Nữ |
Huyện Nông Cống - Tỉnh Thanh Hóa |
KT09.1 |
65 |
Trần Thị Hải |
01/12/1986 |
Nữ |
Huyện Chương Mỹ - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
66 |
Ngô Thị Hạnh |
22/10/1990 |
Nữ |
Huyện Tân Yên - Tỉnh Bắc Giang |
KT09.1 |
67 |
Nguyễn Thị Tuyết |
09/11/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.1 |
68 |
Nguyễn Hương Nhung |
25/06/1987 |
Nữ |
Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
KT09.1 |
69 |
Phạm Thị Ngọc Anh |
21/12/1989 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.1 |
70 |
Lê Thị Tâm |
11/01/1991 |
Nữ |
Huyện Thọ Xuân - Tỉnh Thanh Hóa |
KT09.1 |
71 |
Đỗ Thị Quy |
25/05/1990 |
Nữ |
Huyện Thọ Xuân - Tỉnh Thanh Hóa |
KT09.1 |
72 |
Nguyễn Thị Quyên |
01/08/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
73 |
Nguyễn Thị Huyền |
12/09/1990 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.1 |
74 |
Từ Thị Hằng Ly |
03/10/1990 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
75 |
Lý Thị Thùy |
07/03/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
76 |
Đặng Thị Thu Trang |
18/08/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
77 |
Lê Ngọc Lợi |
05/01/1990 |
Nam |
Quận Thanh Xuân - TP Hà nội cũ |
KT09.1 |
78 |
Hoàng Linh Giang |
26/06/1991 |
Nữ |
Huyện Nam Trực - Tỉnh Nam Định |
KT09.1 |
79 |
Phan Phương Thảo |
04/02/1989 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.1 |
80 |
Nguyễn Thị ánh Nguyệt |
18/09/1988 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.1 |
81 |
Chu Bích Ngọc |
02/10/1991 |
Nam |
Huyện Thạch Thất - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
82 |
Đỗ Thị Hương |
17/04/1990 |
Nữ |
Huyện Phú Xuyên - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
83 |
Phùng Thị ánh Hồng |
01/06/1991 |
Nữ |
Huyện Thạch Thất - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
84 |
Chu Thị Sinh |
19/04/1991 |
Nữ |
Huyện Thạch Thất - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
85 |
Nguyễn Thị Yến |
20/11/1991 |
Nữ |
Thành phố Hà Đông - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
86 |
Lê Thị Ngọc Anh |
07/11/1990 |
Nữ |
Thành phố Hà Đông - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
87 |
Hoàng Thị Chi |
17/04/1990 |
Nữ |
Thành phố Hà Đông - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
88 |
Đỗ Thị Bích Nhàn |
14/04/1990 |
Nữ |
Thành phố Hà Đông - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
89 |
Nguyễn Thị Thảo |
13/11/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
90 |
Dương Thị Yến |
14/04/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
91 |
Trần Thị Ngà |
22/04/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
92 |
Vũ Kiều Nga |
18/08/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
93 |
Nguyễn Thị Hằng |
10/09/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
94 |
Bùi Thị Kim Anh |
04/12/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
95 |
Nguyễn Thị Xuân Thanh |
06/07/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
96 |
Nguyễn Thj Trang |
10/08/1991 |
Nữ |
Huyện Thuận Thành - Tỉnh Bắc Ninh |
KT09.1 |
97 |
Lê Thị Duyên |
26/12/1990 |
Nữ |
Huyện Hải Hậu - Tỉnh Nam Định |
KT09.1 |
98 |
Nguyễn Thi Hải Yến |
31/07/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.1 |
99 |
Nguyễn Thị Hồng Duyến |
08/05/1990 |
Nữ |
Huyện Phú Xuyên - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
100 |
Đỗ Thị Bích Vân |
02/06/1986 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.1 |
101 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
20/10/1991 |
Nữ |
Huyện Phú Xuyên - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
102 |
Lê Thị Sen |
26/05/1991 |
Nữ |
Huyện Bình Lục - Tỉnh Hà Nam |
KT09.1 |
103 |
Đặng Thị Linh |
12/08/1991 |
Nữ |
Thành phố Hà Đông - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
104 |
Nguyễn Thị Hiền |
21/11/1991 |
Nữ |
Thành phố Hà Đông - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
105 |
Đặng Thị Nhạn |
01/05/1991 |
Nữ |
Thành phố Hà Đông - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
106 |
Mai Chí Thọ |
25/02/1991 |
Nam |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
107 |
Nguyễn Thị Dung Quỳnh |
02/11/1991 |
Nữ |
Huyện Quỳnh Phụ - Tỉnh Thái Bình |
KT09.1 |
108 |
Nguyễn Thị Dung |
04/02/1982 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.1 |
109 |
Đỗ Minh Tuấn |
17/11/1990 |
Nam |
Huyện Mỹ Đức - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
110 |
Nguyễn Thị Ngọc |
13/07/1991 |
Nữ |
Huyện Huyện Thanh Oai - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
111 |
Nguyễn Thị Thắm |
02/04/1991 |
Nữ |
Huyện Quốc Oai - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
112 |
Lê Thị Trang |
11/02/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.1 |
113 |
Nguyễn Tá Giang |
02/01/1991 |
Nam |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.1 |
114 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
03/06/1987 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.1 |
115 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
23/06/1990 |
Nữ |
Huyện Thanh Thủy - Tỉnh Phú Thọ |
KT09.1 |
116 |
Dương Huyền Trang |
21/01/1990 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.1 |
117 |
Ngô Ngọc ánh |
15/10/1990 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.1 |
118 |
Nguyễn Thanh Thủy |
05/11/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.1 |
119 |
Đặng Thị Thu Minh |
16/10/1982 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
120 |
Hoàng Thị Huệ |
17/01/1991 |
Nữ |
Huyện Hoài Đức - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
121 |
Nguyễn Thị Nhung |
12/06/1989 |
Nữ |
Huyện Tĩnh Gia - Tỉnh Thanh Hóa |
KT09.1 |
122 |
Nguyễn Thị Kiều Trinh |
26/09/1986 |
Nữ |
TP. Nam Định - Tỉnh Nam Định |
KT09.1 |
123 |
Phùng Thị Hòa |
06/03/1987 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.1 |
124 |
Tô Thị Nhàn |
07/06/1989 |
Nữ |
Huyện Chương Mỹ - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
125 |
Phan Thị Hoa |
31/12/1990 |
Nữ |
Huyện Kiến Xương - Tỉnh Thái Bình |
KT09.1 |
126 |
Tạ Thị Thúy |
26/12/1990 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
127 |
Vương Thị Thùy Linh |
13/03/1991 |
Nữ |
Huyện Thạch Thất - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
128 |
Nguyễn Thị Hằng |
06/04/1990 |
Nữ |
Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
KT09.1 |
129 |
Nguyễn Bá Vương |
17/05/1991 |
Nam |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
130 |
Nguyễn Thị Linh |
01/02/1991 |
Nữ |
Thành phố Hà Đông - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
131 |
Đàm Thị Minh Thúy |
10/09/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
132 |
Vũ Thị Khuyên |
23/10/1991 |
Nữ |
Thành phố Lào Cai - Tỉnh Lào Cai |
KT09.1 |
133 |
Lê Phương Thảo |
13/04/1991 |
Nữ |
Thành phố Lào Cai - Tỉnh Lào Cai |
KT09.1 |
134 |
Phượng Thị Thảo |
27/08/1991 |
Nữ |
Huyện Chương Mỹ - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
135 |
Phạm Thị Hậu |
17/02/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
136 |
Phạm Thị Hòa |
13/09/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
137 |
Đặng Thị Quỳnh Trang |
10/10/1988 |
Nữ |
Huyện Ba Vì - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
138 |
Hoàng Thị Thủy |
18/11/1989 |
Nữ |
Huyện Vũ Thư - Tỉnh Thái Bình |
KT09.1 |
139 |
Đỗ Thị Yến |
25/12/1990 |
Nữ |
Huyện Ea H Leo - Tỉnh Đắc Lắc |
KT09.1 |
140 |
Nguyễn Xuân Hoan |
30/10/1988 |
Nam |
Huyện Huyện Thanh Oai - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
141 |
Nguyễn Thị Hoài |
20/11/1989 |
Nữ |
Huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
KT09.1 |
142 |
Nguyễn Thu Hương |
03/03/1987 |
Nữ |
Huyện Chiêm Hoá - Tỉnh Tuyên Quang |
KT09.1 |
143 |
Uông Thị Phương Linh |
20/09/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.1 |
144 |
Hoàng Thị Hương |
20/08/1990 |
Nữ |
Huyện Triệu Sơn - Tỉnh Thanh Hóa |
KT09.1 |
145 |
Vũ Thị Liên |
08/07/1990 |
Nữ |
Thị xã Bỉm Sơn - Tỉnh Thanh Hóa |
KT09.1 |
146 |
Nguyễn Thị Chung |
27/10/1989 |
Nữ |
Huyện Huyện Thanh Oai - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.2 |
147 |
Nguyễn Thị Hằng |
06/12/1990 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
148 |
Nguyễn Thị Tuyết |
18/12/1990 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
149 |
Lê Thị Ngọc Mai |
06/03/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
150 |
Kim Thị Thúy My |
15/04/1990 |
Nữ |
Huyện Thạch Thất - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.2 |
151 |
Lưu Thị Liệu |
14/10/1988 |
Nữ |
Huyện Phù Cừ - Tỉnh Hưng Yên |
KT09.2 |
152 |
Đoàn Thị Hồng Thu |
02/04/1991 |
Nữ |
Thành phố Đồng Hới - Tỉnh Quảng Bình |
KT09.2 |
153 |
Trần Thị Doan |
19/07/1990 |
Nữ |
Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải Dương |
KT09.2 |
154 |
Trần Văn Cảnh |
08/03/1987 |
Nam |
Huyện Yên Thế - Tỉnh Bắc Giang |
KT09.2 |
155 |
Hoàng Thị Hồng Thắm |
17/05/1991 |
Nữ |
Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
KT09.2 |
156 |
Nguyễn Thế Long |
08/11/1991 |
Nam |
Huyện Quỳnh Phụ - Tỉnh Thái Bình |
KT09.2 |
157 |
Lê Văn Tiến |
09/07/1990 |
Nam |
Huyện Gia Viễn - Tỉnh Ninh Bình |
KT09.2 |
158 |
Lê Việt Hà |
04/10/1990 |
Nam |
Quận Thanh Xuân - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
159 |
Vũ Thị Thanh Thủy |
09/11/1990 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
160 |
Đặng Đình Tân |
10/01/1992 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
161 |
Nguyễn Thị Tuyết |
03/05/1991 |
Nữ |
Huyện Huyện Thanh Oai - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.2 |
162 |
Lưu Thị Lương |
04/04/1991 |
Nữ |
Huyện Huyện Thanh Oai - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.2 |
163 |
Nguyễn Hoàng Hiếu |
22/12/1991 |
Nam |
Huyện Từ Sơn - Tỉnh Bắc Ninh |
KT09.2 |
164 |
Trương Thị Hương Lan |
08/07/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ |
KT09.2 |
165 |
Trần Thị Thu Trang |
07/08/1990 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
166 |
Nguyễn Thị Dịu |
27/05/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
167 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
25/10/1988 |
Nữ |
Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
KT09.2 |
168 |
Triệu Quỳnh Hoa |
10/03/1990 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
169 |
Hoàng Thúy Hoa |
20/07/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
170 |
Triệu Như Quỳnh |
10/03/1990 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
171 |
Tạ Thị ánh |
16/08/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
172 |
Đặng Văn Đồng |
09/06/1990 |
Nam |
Huyện Xuân Trường - Tỉnh Nam Định |
KT09.2 |
173 |
Trần Thị An |
16/10/1989 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
174 |
Nhân Thị Thủy |
13/01/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
175 |
Đặng Hồng Sơn |
01/02/1991 |
Nam |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
176 |
Trịnh Thị Quyên |
13/07/1991 |
Nữ |
Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ |
KT09.2 |
177 |
Trần Thị Hoa |
03/10/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.2 |
178 |
Vũ Hồng Linh |
06/10/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
179 |
Trần Thị Ngoàn |
06/04/1985 |
Nữ |
Huyện Nam Trực - Tỉnh Nam Định |
KT09.2 |
180 |
Lưu Thị Thu |
05/05/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
181 |
Vũ Thị Nhung |
10/03/1990 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
182 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
04/02/1989 |
Nữ |
Huyện Yên Sơn - Tỉnh Tuyên Quang |
KT09.2 |
183 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
17/12/1990 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
184 |
Hà Thị Hồng Điệp |
18/11/1991 |
Nữ |
Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
KT09.2 |
185 |
Đặng Thị Bích Hằng |
19/11/1991 |
Nữ |
Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
KT09.2 |
186 |
Nguyễn Bích Thủy |
02/11/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
187 |
Mai Thị Ngoan |
03/05/1990 |
Nữ |
Huyện Đông Sơn - Tỉnh Thanh Hóa |
KT09.2 |
188 |
Nguyễn Thị Hằng |
24/10/1991 |
Nữ |
Huyện Hoài Đức - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.2 |
189 |
Nguyễn Thị Tình |
29/10/1988 |
Nữ |
Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
KT09.2 |
190 |
Nguyễn Thị Hòa |
31/08/1989 |
Nữ |
Huyện Phúc Thọ - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.2 |
191 |
Phạm Thị Hiền |
20/08/1990 |
Nữ |
Huyện Hoa Lư - Tỉnh Ninh Bình |
KT09.2 |
192 |
Lê Thị Huệ |
16/07/1987 |
Nữ |
Huyện Hoành Bồ - Tỉnh Quảng Ninh |
KT09.2 |
193 |
Phùng Thị Huyền Trang |
03/10/1989 |
Nữ |
Huyện Thạch Thất - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.2 |
194 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
23/11/1988 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
195 |
Đặng Thị Huyền Trang |
12/09/1990 |
Nữ |
Huyện Phúc Thọ - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.2 |
196 |
Vương Minh Thúy |
23/10/1991 |
Nữ |
Thành phố Hoà Bình - Tỉnh Hòa Bình |
KT09.2 |
197 |
Nguyễn Thị Thuyên |
25/01/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.2 |
198 |
Lê Thị Liên |
19/05/1990 |
Nữ |
Huyện Thọ Xuân - Tỉnh Thanh Hóa |
KT09.2 |
199 |
Hà Thị Phong |
11/03/1989 |
Nữ |
Huyện Mộc Châu - Tỉnh Sơn La |
KT09.2 |
200 |
Lê Hồng Giang |
10/11/1988 |
Nam |
Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
KT09.2 |
201 |
Vũ Thị Thu Hải |
24/04/1989 |
Nữ |
Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương |
KT09.2 |
202 |
Trần Thị Quỳnh Trang |
25/03/1989 |
Nữ |
Huyện Chư Păh - Tỉnh Gia Lai |
KT09.2 |
203 |
Trịnh Thị Tuyết Phượng |
03/12/1987 |
Nữ |
Thành phố Hà Đông - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.2 |
204 |
Trình Thị Thúy |
12/08/1989 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
205 |
Lê Thị Hằng |
29/05/1989 |
Nữ |
Huyện Hoành Bồ - Tỉnh Quảng Ninh |
KT09.2 |
206 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
19/04/1989 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
207 |
Đỗ Thị Yến |
22/08/1989 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
208 |
Chu Văn Thanh |
21/08/1986 |
Nữ |
Huyện Kim Động - Tỉnh Hưng Yên |
KT09.2 |
209 |
Nguyễn Đình Cảnh |
08/06/1988 |
Nam |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
210 |
Phạm Thị Kim Luyên |
06/12/1988 |
Nữ |
Huyện Quỳnh Phụ - Tỉnh Thái Bình |
KT09.2 |
211 |
Phạm Thị Liên |
08/05/1990 |
Nữ |
Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
KT09.2 |
212 |
Bùi Thị Hoa Mai |
27/06/1990 |
Nữ |
Huyện Quỳ Châu - Tỉnh Nghệ An |
KT09.2 |
213 |
Lưu Thị Thu Hiền |
01/02/1988 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
214 |
Lương Thị Huyền |
25/03/1990 |
Nữ |
Huyện Đông Hưng - Tỉnh Thái Bình |
KT09.2 |
215 |
Nguyễn Thị Thủy |
04/10/1986 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.2 |
216 |
Đỗ Thị Hải Thu |
11/03/1990 |
Nữ |
Huyện Chương Mỹ - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.2 |
217 |
Nguyễn Thị Trang |
28/11/1989 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
218 |
Lê Thị Châm |
29/09/1988 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
219 |
Phan Thị Phượng |
07/03/1991 |
Nữ |
Huyện Hữu Lũng - Tỉnh Lạng Sơn |
KT09.2 |
220 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
05/05/1988 |
Nữ |
Huyện Can Lộc - Tỉnh Hà Tĩnh |
KT09.2 |
221 |
Nguyễn Thị Huyền |
05/03/1990 |
Nữ |
Huyện Nghi Xuân - Tỉnh Hà Tĩnh |
KT09.2 |
222 |
Đoàn Thị Hà |
24/04/1991 |
Nữ |
Huyện Nghi Xuân - Tỉnh Hà Tĩnh |
KT09.2 |
223 |
Phạm Thị Kiều Trang |
24/09/1991 |
Nữ |
Huyện Tiên Yên - Tỉnh Quảng Ninh |
KT09.2 |
224 |
Lê Thị Ngân |
08/07/1991 |
Nữ |
Huyện Tiên Yên - Tỉnh Quảng Ninh |
KT09.2 |
225 |
Trần Phương Ngân |
21/12/1991 |
Nữ |
Huyện Bình Lục - Tỉnh Hà Nam |
KT09.2 |
226 |
Vũ Đức Hải |
27/09/1991 |
Nữ |
Huyện Bình Lục - Tỉnh Hà Nam |
KT09.2 |
227 |
Nguyễn Thị Hòa |
27/08/1991 |
Nữ |
Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
KT09.2 |
228 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
23/01/1990 |
Nữ |
Quận Hai Bà Trưng - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
229 |
Ngô Thị Kim Dung |
19/07/1991 |
Nữ |
Quận Ba Đình - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
230 |
Hà Thu Phương |
18/01/1991 |
Nữ |
Quận Thanh Xuân - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
231 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
21/11/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
232 |
Nguyễn Thị Kim Nhung |
09/06/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
233 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
09/08/1991 |
Nữ |
Huyện Đông Anh - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
234 |
Nguyễn Thị Hoa |
19/10/1991 |
Nữ |
Huyện Đông Anh - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
235 |
Nguyễn Thị Ly |
01/11/1990 |
Nữ |
Thành phố Hà Đông - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.2 |
236 |
Nguyễn Thị Phúc |
16/09/1991 |
Nữ |
Huyện Huyện Thanh Oai - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.2 |
237 |
Đào Thị Thanh Loan |
26/07/1991 |
Nữ |
Huyện Huyện Thanh Oai - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.2 |
238 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
25/09/1991 |
Nữ |
Huyện Phú Xuyên - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.2 |
239 |
Nguyễn Thị Đoài Thương |
14/04/1991 |
Nữ |
Huyện Phú Xuyên - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.2 |
240 |
Nguyễn Thị Mai Hưng |
02/04/1991 |
Nữ |
Huyện Mai Châu - Tỉnh Hòa Bình |
KT09.2 |
241 |
Nguyễn Thị Hải |
13/05/1991 |
Nữ |
Huyện Lạc Sơn - Tỉnh Hòa Bình |
KT09.2 |
242 |
Nguyễn Thị Hằng |
05/06/1991 |
Nữ |
Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
KT09.2 |
243 |
Ngô Thị Kim Anh |
03/06/1991 |
Nữ |
Huyện Hoằng Hoá - Tỉnh Thanh Hóa |
KT09.2 |
244 |
Đinh Thị Huyền |
19/02/1992 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
245 |
Đinh Thị Hồng |
02/05/1987 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
246 |
Nguyễn Thị Tân |
11/08/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.2 |
247 |
Hoàng Thị Thủy |
07/01/1991 |
Nữ |
Huyện Nho Quan - Tỉnh Ninh Bình |
KT09.3 |
248 |
Thân Thị Loan |
24/09/1991 |
Nữ |
Huyện Việt Yên - Tỉnh Bắc Giang |
KT09.3 |
249 |
Trần Thị Khánh Hòa |
30/05/1991 |
Nữ |
Thành phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình |
KT09.3 |
250 |
Nguyễn Thu Trang |
31/07/1991 |
Nữ |
Quận Hoàng Mai - TP Hà nội cũ |
KT09.3 |
251 |
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa |
25/02/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.3 |
252 |
Đỗ Thúy Hoa |
01/11/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.3 |
253 |
Tạ Văn Huấn |
17/06/1989 |
Nữ |
Huyện Trực Ninh - Tỉnh Nam Định |
KT09.3 |
254 |
Hoàng Thị Thu Hiền |
25/12/1990 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.3 |
255 |
Dương Thị Xuân |
04/12/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
256 |
Phạm Thị Mai |
04/06/1991 |
Nữ |
Huyện Tiền Hải - Tỉnh Thái Bình |
KT09.3 |
257 |
Phạm Thị Thu Thủy |
07/10/1991 |
Nữ |
Huyện Tiền Hải - Tỉnh Thái Bình |
KT09.3 |
258 |
Dương Thị Thao |
18/11/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
259 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
03/12/1990 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.3 |
260 |
Dương Thị Loan |
19/09/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
261 |
Nguyễn Thị Hạnh |
09/03/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
262 |
Bùi Thị Thu Trang |
05/11/1991 |
Nữ |
Huyện Thái Thuỵ - Tỉnh Thái Bình |
KT09.3 |
263 |
Thái Thị Thảo |
10/10/1991 |
Nữ |
Huyện Huyện Thanh Oai - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
264 |
Đỗ Văn Tuyền |
10/09/1989 |
Nam |
Huyện Quảng Xương - Tỉnh Thanh Hóa |
KT09.3 |
265 |
Nguyễn Khắc Đông |
01/10/1989 |
Nữ |
Huyện Mê Linh - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
266 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
03/12/1990 |
Nữ |
Quận Thanh Xuân - TP Hà nội cũ |
KT09.3 |
267 |
Đoàn Thị Hạnh Tâm |
12/10/1990 |
Nữ |
Huyện Kỳ Anh - Tỉnh Hà Tĩnh |
KT09.3 |
268 |
Đào Thị Thanh Nhàn |
24/02/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.3 |
269 |
Nguyễn Diệu Huế |
26/08/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.3 |
270 |
Trần Huyền Trang |
17/07/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.3 |
271 |
Nguyễn Vũ Bình Phương |
28/04/1991 |
Nữ |
TP. Hạ Long - Tỉnh Quảng Ninh |
KT09.3 |
272 |
Bùi Thị Lành |
05/02/1990 |
Nữ |
Huỵện Thanh Liêm - Tỉnh Hà Nam |
KT09.3 |
273 |
Đinh Thị Phương Thảo |
20/12/1991 |
Nữ |
Huyện Quỳnh Phụ - Tỉnh Thái Bình |
KT09.3 |
274 |
Trần Thị Thanh |
09/11/1991 |
Nữ |
Huyện Phú Xuyên - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
275 |
Nguyễn Thị Hoạt |
11/04/1989 |
Nữ |
Huyện Đông Hưng - Tỉnh Thái Bình |
KT09.3 |
276 |
Đàm Thị Thắm |
11/05/1990 |
Nữ |
Huyện Phú Xuyên - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
277 |
Lê Thị Hằng |
03/03/1991 |
Nữ |
Huyện Yên Khánh - Tỉnh Ninh Bình |
KT09.3 |
278 |
Trần Thị Len |
10/03/1991 |
Nữ |
Huyện Lý Nhân - Tỉnh Hà Nam |
KT09.3 |
279 |
Đào Thị Luyến |
23/11/1991 |
Nữ |
Huyện Kim Động - Tỉnh Hưng Yên |
KT09.3 |
280 |
Hồ Thị Tuyết |
23/06/1990 |
Nữ |
Huyện Nghĩa Đàn - Tỉnh Nghệ An |
KT09.3 |
281 |
Hà Thị Kim Phượng |
21/06/1991 |
Nữ |
Huyện Vũ Thư - Tỉnh Thái Bình |
KT09.3 |
282 |
Trần Thị Vân |
13/03/1991 |
Nữ |
Thành phố Hà Đông - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
283 |
Lã Thu Thùy |
20/08/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
284 |
Nguyễn Lệ Giang |
11/08/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.3 |
285 |
Nguyễn Thị Ngọc ánh |
07/09/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.3 |
286 |
Trần Tuyết Chinh |
09/03/1992 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
287 |
Trần Thị Hoa |
24/06/1989 |
Nữ |
Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
KT09.3 |
288 |
Vũ Thị Hà Phương |
17/07/1990 |
Nữ |
Quận Ngô Quyền - TP Hải Phòng |
KT09.3 |
289 |
Đinh Thị Tâm |
07/10/1986 |
Nữ |
Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
KT09.3 |
290 |
Nguyễn Thị Nha |
20/04/1991 |
Nữ |
Huyện ý Yên - Tỉnh Nam Định |
KT09.3 |
291 |
Phạm Thị Thanh Phương |
13/02/1988 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
292 |
Đỗ Lê Tuấn |
16/08/1988 |
Nam |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
293 |
Nguyễn Ngọc Tân |
07/08/1991 |
Nam |
Quận Hoàng Mai - TP Hà nội cũ |
KT09.3 |
294 |
Lưu Thị Thanh Tâm |
06/03/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
295 |
Nguyễn Thị Hương |
29/04/1991 |
Nữ |
Huyện ứng Hoà - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
296 |
Chử ánh Tuyết |
23/01/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
297 |
Nguyễn Thị Thủy |
24/09/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.3 |
298 |
Nguyễn Thị Tuyết |
17/05/1991 |
Nữ |
Thành phố Hà Đông - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
299 |
Dương Thị Huyền |
26/08/1991 |
Nữ |
Thành phố Hà Đông - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
300 |
Nguyễn Thị Lộc |
15/03/1991 |
Nữ |
Thành phố Hà Đông - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
301 |
Nguyễn Duy Thị Anh |
08/05/1991 |
Nữ |
Huyện Kiến Xương - Tỉnh Thái Bình |
KT09.3 |
302 |
Nguyễn Thị Luyến |
23/04/1991 |
Nữ |
Huyện Kiến Xương - Tỉnh Thái Bình |
KT09.3 |
303 |
Phùng Phương Ly |
30/08/1991 |
Nữ |
Huyện ứng Hoà - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
304 |
Lê Thị Thúy Hạnh |
09/10/1990 |
Nữ |
Thành phố Phủ Lý - Tỉnh Hà Nam |
KT09.3 |
305 |
Nguyễn Đình Tuyên |
24/03/1992 |
Nam |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.3 |
306 |
Đỗ Thị Vân |
29/09/1990 |
Nữ |
Huyện Phú Xuyên - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
307 |
Trần Thị Hải |
02/09/1989 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
308 |
Đinh Thị Huyền Trang |
28/10/1991 |
Nữ |
Thị xã Hồng Lĩnh - Tỉnh Hà Tĩnh |
KT09.3 |
309 |
Nguyễn Thị Tình |
29/10/1988 |
Nữ |
Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
KT09.3 |
310 |
Lê Thị Thanh Huyền |
19/10/1991 |
Nữ |
Thành phố Hà Đông - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
311 |
Nguyễn Thị Phượng |
23/12/1991 |
Nữ |
Thành phố Hà Đông - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
312 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
27/12/1991 |
Nữ |
Huyện Phú Xuyên - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
313 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
06/01/1991 |
Nữ |
Thị xã Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh |
KT09.3 |
314 |
Vũ Thái Sơn |
19/12/1991 |
Nữ |
Thành phố Hà Đông - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
315 |
Ngô Thị Kim Viên |
02/09/1990 |
Nữ |
Huyện Lạng Giang - Tỉnh Bắc Giang |
KT09.3 |
316 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
25/05/1990 |
Nữ |
Quận Long Biên - TP Hà nội cũ |
KT09.3 |
317 |
Nguyễn Thị Huyền |
09/04/1991 |
Nữ |
Huyện ứng Hoà - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
318 |
Từ Thu Huyền |
16/05/1989 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
319 |
Trần Thị Ngần |
04/10/1991 |
Nữ |
Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
KT09.3 |
320 |
Vũ Thị Chúc Quỳnh |
16/08/1990 |
Nữ |
Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương |
KT09.3 |
321 |
Nguyễn Thị Thùy Ninh |
02/03/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.3 |
322 |
Bùi Hải Yến |
09/10/1990 |
Nữ |
Huyện Phúc Thọ - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
323 |
Đặng Thị Hồng Tươi |
12/10/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.3 |
324 |
Nguyễn Thị Dung |
18/03/1991 |
Nữ |
Huyện Trực Ninh - Tỉnh Nam Định |
KT09.3 |
325 |
Phạm Thị Hưng |
20/01/1991 |
Nữ |
Huỵện Thanh Liêm - Tỉnh Hà Nam |
KT09.3 |
326 |
Trần Thu Thảo |
16/10/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.3 |
327 |
Nguyễn Thị Ngọc Diệp |
31/03/1992 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.3 |
328 |
Nguyễn Thị Uyên |
23/04/1991 |
Nữ |
Huyện Tân Yên - Tỉnh Bắc Giang |
KT09.3 |
329 |
Phan Thị Phương Thảo |
24/04/1991 |
Nữ |
Huyện Hương Sơn - Tỉnh Hà Tĩnh |
KT09.3 |
330 |
Phan Tiến Thành |
19/01/1991 |
Nam |
Thành phố Hà Đông - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
331 |
Lương Thị Thu Trang |
02/10/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
332 |
Nguyễn Thị Nga |
11/08/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.3 |
333 |
Nguyễn Thu Hà |
23/07/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.3 |
334 |
Ngô Thị Diệp |
27/11/1990 |
Nữ |
Thành phố Hà Đông - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
335 |
Nguyễn Thị Thanh Trang |
30/12/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.3 |
336 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
24/07/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
337 |
Đỗ Thị Nga |
30/09/1988 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
338 |
Hoàng Thị Hà |
07/09/1991 |
Nữ |
Huyện Đông Hưng - Tỉnh Thái Bình |
KT09.3 |
339 |
Nguyễn Thị Hoài |
05/03/1990 |
Nữ |
Huyện Cẩm Xuyên - Tỉnh Hà Tĩnh |
KT09.3 |
340 |
Nguyễn Thị Thơm |
04/10/1991 |
Nữ |
Huyện Chương Mỹ - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
341 |
Cao Thị Trang |
02/09/1987 |
Nữ |
Huyện Mỹ Đức - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
342 |
Nguyễn Thị Hiền |
27/09/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.3 |
343 |
Cao Thị Ngọc |
08/07/1991 |
Nữ |
Huyện Tĩnh Gia - Tỉnh Thanh Hóa |
KT09.3 |
344 |
Vũ Thị Quyên |
22/10/1991 |
Nữ |
Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
KT09.3 |
345 |
Nguyễn Thị Anh |
02/06/1991 |
Nữ |
Huyện Huyện Thanh Oai - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.3 |
346 |
Nguyễn Phương Linh |
20/05/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.3 |
347 |
Nguyễn Thùy Linh |
20/05/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.3 |
348 |
Đỗ Thu Hằng |
17/05/1991 |
Nữ |
Huyện Lạc Thuỷ - Tỉnh Hòa Bình |
KT09.3 |
349 |
Ngô Thị Bích |
30/07/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.4 |
350 |
Lý Thị Ngọc Diễm |
03/11/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.4 |
351 |
Lê Thị Định |
02/08/1991 |
Nữ |
Huyện Thọ Xuân - Tỉnh Thanh Hóa |
KT09.4 |
352 |
Vũ Thanh Ninh |
08/12/1991 |
Nữ |
Huyện Tiền Hải - Tỉnh Thái Bình |
KT09.4 |
353 |
Nguyễn Thị Hồi |
04/07/1989 |
Nữ |
Huyện Thuận Thành - Tỉnh Bắc Ninh |
KT09.4 |
354 |
Đỗ Trọng Hiếu |
05/10/1990 |
Nam |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.4 |
355 |
Nguyễn Thị Hà |
10/09/1991 |
Nữ |
Huyện Chương Mỹ - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.4 |
356 |
Nguyễn Thị Lan |
10/05/1991 |
Nữ |
Huyện Chương Mỹ - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.4 |
357 |
Nguyễn Vân Anh |
09/04/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.4 |
358 |
Lưu Thị Lương |
19/08/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.4 |
359 |
Vũ Thị Nhung |
25/04/1990 |
Nữ |
Huyện Nho Quan - Tỉnh Ninh Bình |
KT09.4 |
360 |
Lê Thị Thu Thủy |
21/10/1991 |
Nữ |
Huyện Thiệu Hoá - Tỉnh Thanh Hóa |
KT09.4 |
361 |
Trương Ngọc ánh |
25/02/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.4 |
362 |
Đinh Thị Thủy |
20/10/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.4 |
363 |
Nguyễn Thị Nữ |
13/03/1991 |
Nữ |
Huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng |
KT09.4 |
364 |
Trần Thị Kim Huệ |
02/05/1991 |
Nữ |
Huyện Đông Anh - TP Hà nội cũ |
KT09.4 |
365 |
Trần Thị Huyền |
26/10/1990 |
Nữ |
Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
KT09.4 |
366 |
Vũ Thị Bích Diệp |
17/05/1988 |
Nữ |
Huyện Kim Sơn - Tỉnh Ninh Bình |
KT09.4 |
367 |
Đàm Phương Lan |
29/10/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.4 |
368 |
Trương Thị Hường |
20/04/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
KT09.4 |
369 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
20/11/1990 |
Nữ |
Huyện Thạch Thất - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.4 |
370 |
Đỗ Kim Xuân |
21/09/1991 |
Nữ |
Huyện Phú Xuyên - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.4 |
371 |
Nguyễn Thị Hằng |
06/06/1990 |
Nữ |
Huyện Thạch Thất - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.4 |
372 |
Nguyễn Thị Oanh |
27/01/1991 |
Nữ |
Huyện Mê Linh - Tỉnh Hà tây cũ |
KT09.4 |
373 |
Trương Thị Thường |
|