DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 2
VÀO TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
STT |
SBD |
Họ tên |
Ngày sinh |
Phái |
Địa chỉ |
Lớp |
Chuyên ngành |
Ngành |
1 |
GSA-28 |
Trần Phương Anh |
09/12/1991 |
Nữ |
Quận Đống Đa - TP Hà nội cũ |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
2 |
TMA-55261 |
Nguyễn Thị Chang |
26/04/1991 |
Nữ |
Huyện Phúc Thọ - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
3 |
CGH-4157 |
Trần Thị Dung |
27/03/1991 |
Nữ |
Huyện Vĩnh Tường - Tỉnh Vĩnh Phúc |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
4 |
HTC-1776 |
Hồ Thị Duyên |
17/12/1991 |
Nữ |
Huyện Kim Bảng - Tỉnh Hà Nam |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
5 |
DTK-4477 |
Nguyễn Thị Duyên |
26/02/1991 |
Nam |
Huyện Nghĩa Hưng - Tỉnh Nam Định |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
6 |
GSA-609 |
Nguyễn Thị Đào |
08/11/1991 |
Nữ |
Huyện Nghĩa Hưng - Tỉnh Nam Định |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
7 |
CGH-6969 |
Nguyễn Học Đức |
05/01/1992 |
Nam |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
8 |
CGH-8428 |
Nguyễn Ngọc Hà |
27/10/1991 |
Nam |
Huyện Đông Anh - TP Hà nội cũ |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
9 |
MHN-22570 |
Vũ Thị Thanh Hà |
25/12/1991 |
Nữ |
Huyện Ba Vì - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
10 |
TMA-12684 |
Nguyễn Thu Hà |
17/12/1991 |
Nữ |
Quận Đống Đa - TP Hà nội cũ |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
11 |
MHN-11400 |
Đặng Thị Thu Hà |
22/09/1990 |
Nữ |
Thành phố Lào Cai - Tỉnh Lào Cai |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
12 |
MDA-3700 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
03/07/1991 |
Nữ |
Thị xã Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
13 |
TMA-9195 |
Quách Thị Thu Hà |
06/03/1991 |
Nữ |
Huyện Hoằng Hoá - Tỉnh Thanh Hóa |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
14 |
DCN-2620 |
Nguyễn Thị Hạnh |
09/03/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
15 |
MHN-11504 |
Lê Thị Hiên |
07/01/1991 |
Nữ |
Huyện Nghĩa Hưng - Tỉnh Nam Định |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
16 |
DCN-16565 |
Phùng Thị Thu Hiền |
28/07/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
17 |
TMA-10833 |
Trần Thị Mỹ Hoa |
11/11/1991 |
Nữ |
Huyện Hoài Đức - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
18 |
CGH-11761 |
Nguyễn Thị Hồng |
16/06/1991 |
Nữ |
Huỵện Thanh Liêm - Tỉnh Hà Nam |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
19 |
QHF-2682 |
Đinh Thu Hồng |
20/09/1989 |
Nữ |
- Tỉnh Thái Bình |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
20 |
MHN-22830 |
Hoàng Thị Thanh Huyền |
09/01/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
21 |
TMA-10949 |
Phạm Thị Huyền |
12/03/1991 |
Nữ |
Huyện Kiến Xương - Tỉnh Thái Bình |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
22 |
MHN-28604 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
08/12/1991 |
Nữ |
Huyện Hàm Yên - Tỉnh Tuyên Quang |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
23 |
TMA-16433 |
Nguyễn Thanh Hương |
31/07/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
24 |
HCH-745 |
Hoàng Thị Hương |
22/01/1991 |
Nữ |
Huyện Kim Bảng - Tỉnh Hà Nam |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
25 |
MHN-31275 |
Phạm Thị Xuân Hương |
24/06/1991 |
Nữ |
Huyện Hải Hậu - Tỉnh Nam Định |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
26 |
LPH-4018 |
Phí Thị Hường |
03/07/1991 |
Nữ |
Huyện Đông Hưng - Tỉnh Thái Bình |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
27 |
MDA-6570 |
Nguyễn An Khang |
21/06/1991 |
Nam |
Huyện Nam Sách - Tỉnh Hải Dương |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
28 |
GHA-7046 |
Nguyễn Quang Khánh |
15/02/1991 |
Nam |
Thành phố Yên Bái - Tỉnh Yên Bái |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
29 |
XDA-2322 |
Nguyễn Thành Kiên |
15/08/1991 |
Nam |
Thị xã Cao Bằng - Tỉnh Cao Bằng |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
30 |
TLA-5028 |
Đường Thị Lê |
21/02/1991 |
Nữ |
Huyện Hưng Hà - Tỉnh Thái Bình |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
31 |
MHN-23256 |
Đinh Thị Mỹ Linh |
09/09/1991 |
Nữ |
TP. Nam Định - Tỉnh Nam Định |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
32 |
MHN-23310 |
Phạm Thị Luân |
10/05/1991 |
Nữ |
Huỵện Thanh Liêm - Tỉnh Hà Nam |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
33 |
DQK-6101 |
Nguyễn Thị Lương |
24/07/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
34 |
LDA-20937 |
Nguyễn Thị Ngọc Ly Ly |
04/09/1991 |
Nữ |
Thành phố Đồng Hới - Tỉnh Quảng Bình |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
35 |
LDA-4835 |
Đặng Thị Như Mai |
11/11/1991 |
Nữ |
Huyện Tam Nông - Tỉnh Phú Thọ |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
36 |
MHN-30445 |
Nguyễn Thị Mây |
15/03/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
37 |
DQK-6808 |
Ninh Thị Thu Nga |
02/11/1991 |
Nam |
Huyện Nghĩa Hưng - Tỉnh Nam Định |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
38 |
NTH-2336 |
Bùi Thị Nguyệt |
13/01/1990 |
Nữ |
Huyện Đông Hưng - Tỉnh Thái Bình |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
39 |
LPH-3584 |
Trần Thị Phương |
11/12/1991 |
Nữ |
Huỵện Thanh Liêm - Tỉnh Hà Nam |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
40 |
TMA-27602 |
Phạm Thị Quyên |
21/11/1990 |
Nữ |
Huyện Quỳnh Phụ - Tỉnh Thái Bình |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
41 |
TMA-56887 |
Lê Thị Quỳnh |
04/12/1991 |
Nữ |
Huyện Triệu Sơn - Tỉnh Thanh Hóa |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
42 |
HCH-1306 |
Nguyễn Thị Mai Sa |
08/11/1991 |
Nữ |
Huyện Hoà An - Tỉnh Cao Bằng |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
43 |
QHF-6295 |
Ngô Thị Tâm |
02/09/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
44 |
QHF-6295 |
Ngô Thị Tâm |
02/09/1991 |
Nữ |
- TP Hà nội cũ |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
45 |
MHN-14716 |
Nguyễn Thị Thơ |
10/10/1991 |
Nữ |
Huyện Đông Hưng - Tỉnh Thái Bình |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
46 |
DCN-8751 |
Nguyễn Thị Thơm |
22/05/1991 |
Nữ |
Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
47 |
TMA-31545 |
Lê Thị Thu |
10/06/1991 |
Nữ |
Huyện Triệu Sơn - Tỉnh Thanh Hóa |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
48 |
MHN-36808 |
Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
29/09/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
49 |
VHH-9441 |
Vương Minh Thuý |
23/10/1991 |
Nữ |
Thành phố Hoà Bình - Tỉnh Hòa Bình |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
50 |
SPH-2634 |
Lê Thị Thuý |
30/11/1991 |
Nữ |
Thành phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
51 |
TMA-30130 |
Trần Thị Ngọc Tỉnh |
05/12/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
52 |
CGH-30707 |
Nguyễn Văn Toàn |
20/03/1990 |
Nam |
Huyện Xuân Trường - Tỉnh Nam Định |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
53 |
C01-3273 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
21/07/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
54 |
CTK-15237 |
Phạm Thị Quỳnh Trang |
27/04/1990 |
Nữ |
TP. Hạ Long - Tỉnh Quảng Ninh |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
55 |
CGH-34071 |
Mai Thanh Tùng |
20/04/1991 |
Nam |
Thành phố Hoà Bình - Tỉnh Hòa Bình |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
56 |
MHN-4858 |
Thái Hồng Vân |
27/07/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
57 |
NNH-10621 |
Đồ Thị Hồng Vân |
23/01/1991 |
Nữ |
Huyện Yên Mỹ - Tỉnh Hưng Yên |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
58 |
MHN-4867 |
Đào Thị Vân |
01/02/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
59 |
DQK-6947 |
Nguyễn Hải Yến |
02/03/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CKT09.1 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
60 |
CTK-183 |
Đỗ Thị Kim Anh |
26/12/1991 |
Nữ |
Huyện Tân Yên - Tỉnh Bắc Giang |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
61 |
TMA-983 |
Nguyễn Hải Anh |
16/09/1990 |
Nữ |
Thành phố Hà Đông - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
62 |
NNH-238 |
Hoàng Thị Ngọc Anh |
01/11/1991 |
Nữ |
Huyện Kim Động - Tỉnh Hưng Yên |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
63 |
QHF-396 |
Phạm Thị Quỳnh Anh |
29/09/1991 |
Nữ |
Huyện Quỳnh Phụ - Tỉnh Thái Bình |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
64 |
LDA-11333 |
Nguyễn Tuấn Anh |
16/04/1991 |
Nam |
Quận Cầu Giấy - TP Hà nội cũ |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
65 |
DCN-3386 |
dương thị vân anh |
29/08/1991 |
Nữ |
Huyện Huyện Thanh Oai - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
66 |
HDT-212 |
Tạ Thị Bắc |
18/12/1987 |
Nữ |
Huyện Thọ Xuân - Tỉnh Thanh Hóa |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
67 |
CTK-564 |
Vũ Thị Hồng Bích |
28/09/1991 |
Nữ |
Huyện Văn Giang - Tỉnh Hưng Yên |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
68 |
LDA-24749 |
Phan Yến Chi |
10/12/1991 |
Nữ |
Quận Hai Bà Trưng - TP Hà nội cũ |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
69 |
DTL-291 |
Trần Huyền Diệu |
23/10/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
70 |
DCN-8649 |
Mai Kim Dung |
02/12/1991 |
Nữ |
Huyện Yên Mô - Tỉnh Ninh Bình |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
71 |
DCN-12661 |
Đỗ Thị Hương Giang |
08/01/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
72 |
SP2-559 |
Nguyễn Thị Giang |
12/08/1991 |
Nam |
Huyện Nghĩa Hưng - Tỉnh Nam Định |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
73 |
VHH-7106 |
Lưu Thị Hà |
06/08/1990 |
Nữ |
Huyện Hưng Hà - Tỉnh Thái Bình |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
74 |
DQK-1460 |
Trương Thị Thu Hà |
31/10/1991 |
Nữ |
Huyện Kim Bảng - Tỉnh Hà Nam |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
75 |
MHN-31412 |
Trần Việt Hà |
01/09/1991 |
Nữ |
Huyện Điện Biên - Tỉnh Điện Biên |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
76 |
LDA-21372 |
Nguyễn Thị Hằng |
10/09/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
77 |
DTS-8761 |
Vũ Thị Hằng |
29/12/1990 |
Nữ |
Huyện ý Yên - Tỉnh Nam Định |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
78 |
C01-743 |
Trương Thu Hằng |
04/11/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
79 |
THP-3680 |
Vũ Thị Hoa |
15/07/1991 |
Nữ |
Huyện Kiến Xương - Tỉnh Thái Bình |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
80 |
TMA-55516 |
Đặng Thị Hoà |
01/12/1989 |
Nữ |
Thị xã Bỉm Sơn - Tỉnh Thanh Hóa |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
81 |
THV-1265 |
Lương Thị Hoàn |
15/10/1991 |
Nữ |
Thành phố Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
82 |
LDA-18818 |
Phạm Thị Hồng |
22/02/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
83 |
NHH-4226 |
Vũ Thị Hồng |
10/09/1991 |
Nữ |
Quận Hoàng Mai - TP Hà nội cũ |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
84 |
MHN-31751 |
Phạm Thị Bích Huyền |
19/07/1991 |
Nữ |
Huyện Thạch Thất - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
85 |
NHF-2709 |
Lưu Thanh Huyền |
04/11/1991 |
Nữ |
Huyện Chương Mỹ - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
86 |
MHN-11183 |
Lê Thị Hường |
23/05/1991 |
Nữ |
Huyện Yên Hưng - Tỉnh Quảng Ninh |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
87 |
LDA-4419 |
Đào Thị Tuyết Khanh |
01/06/1991 |
Nữ |
Huyện Phú Xuyên - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
88 |
CGH-18087 |
Vũ Thị Lý |
02/08/1991 |
Nữ |
Huyện Phú Xuyên - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
89 |
TMA-21228 |
Phạm Thị Ngọc Mai |
19/05/1991 |
Nữ |
Huyện Sóc Sơn - TP Hà nội cũ |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
90 |
TMA-21846 |
Trần Quang Nam |
01/04/1991 |
Nam |
Thành phố Hà Đông - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
91 |
HDT-799 |
Trịnh Hoàng Nga |
10/11/1991 |
Nữ |
Huyện Quảng Xương - Tỉnh Thanh Hóa |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
92 |
MHN-23473 |
Nguyễn Thi Thanh Nga |
29/07/1991 |
Nữ |
Huyện Kim Bảng - Tỉnh Hà Nam |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
93 |
CHN-2955 |
Lê Kim Ngân |
29/09/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
94 |
DQK-4228 |
Nguyễn Thị Như Ngọc |
16/04/1990 |
Nữ |
Huyện Hương Sơn - Tỉnh Hà Tĩnh |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
95 |
LDA-19301 |
Nguyễn Thị Ngọc |
24/07/1991 |
Nữ |
Huỵện Thanh Liêm - Tỉnh Hà Nam |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
96 |
DTL-1479 |
Nguyễn Thị Hạnh Nguyên |
30/08/1991 |
Nữ |
Huyện Đan Phượng - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
97 |
CTK-6572 |
Phạm ánh Nguyệt |
23/10/1991 |
Nữ |
Huyện Văn Lâm - Tỉnh Hưng Yên |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
98 |
TMA-23932 |
Trần Tuyết Nhung |
20/02/1990 |
Nữ |
Thị xã Sầm Sơn - Tỉnh Thanh Hóa |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
99 |
MHN-30501 |
Tạ Thị Oanh |
28/02/1991 |
Nữ |
Huyện Sóc Sơn - TP Hà nội cũ |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
100 |
DCN-7363 |
Đặng Thị Lan Phương |
14/01/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
101 |
DCN-32952 |
Ngô Thị Phương |
09/10/1991 |
Nữ |
Huyện Thạch Thất - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
102 |
DQK-7835 |
Lê Thị Thùy Phương |
15/04/1991 |
Nữ |
Thành phố Lào Cai - Tỉnh Lào Cai |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
103 |
CGH-24486 |
Vũ Thị Sen |
09/12/1991 |
Nữ |
Huyện Đông Hưng - Tỉnh Thái Bình |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
104 |
CTB-2235 |
Lại Thị Kim Thanh |
30/08/1991 |
Nữ |
Huyện Mộc Châu - Tỉnh Sơn La |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
105 |
MHN-24000 |
Phạm Thị Kim Thanh |
10/09/1991 |
Nữ |
Huyện Hải Hậu - Tỉnh Nam Định |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
106 |
CKD-13606 |
Phạm Thi Thanh |
15/07/1991 |
Nữ |
Huyện Kiến Xương - Tỉnh Thái Bình |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
107 |
DCN-37269 |
Nguyễn Thị Thanh |
19/08/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
108 |
DCN-8430 |
Phạm Thị Thảo |
01/06/1990 |
Nữ |
Huyện Lý Nhân - Tỉnh Hà Nam |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
109 |
DCN-38610 |
Phạm Thu Thảo |
23/07/1991 |
Nữ |
Huyện ứng Hoà - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
110 |
NHH-9924 |
Trần Thị Thắm |
23/12/1991 |
Nữ |
Huyện Hưng Hà - Tỉnh Thái Bình |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
111 |
TLA-8670 |
Trình Thị Thắng |
26/02/1991 |
Nữ |
Huyện Hà Trung - Tỉnh Thanh Hóa |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
112 |
TMA-57410 |
Nguyễn Thị Thoa |
21/01/1991 |
Nữ |
Huỵện Thanh Liêm - Tỉnh Hà Nam |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
113 |
DCN-40858 |
Vũ Thị Thơm |
20/06/1991 |
Nữ |
Huyện Hoằng Hoá - Tỉnh Thanh Hóa |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
114 |
TLA-8961 |
Nguyễn Thị Hoài Thu |
16/02/1991 |
Nữ |
Huyện Kiến Xương - Tỉnh Thái Bình |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
115 |
DCN-41775 |
Phạm Thị Thuỳ |
11/10/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
116 |
QHF-7162 |
Hoàng Thị Thuý |
01/09/1991 |
Nữ |
Huyện Chương Mỹ - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
117 |
DCN-41676 |
Nguyễn Thị Thuý |
10/12/1991 |
Nữ |
Huyện Nam Trực - Tỉnh Nam Định |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
118 |
TLA-9372 |
Đỗ Thị Thương |
25/09/1991 |
Nữ |
Huyện Thái Thuỵ - Tỉnh Thái Bình |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
119 |
C01-2737 |
Dương Thị Trang |
13/11/1991 |
Nữ |
Huyện Phú Xuyên - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
120 |
LDA-10668 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
02/11/1991 |
Nữ |
Thị xã Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
121 |
MHN-30622 |
Vương Thu Trang |
02/12/1991 |
Nữ |
Huyện Thuận Thành - Tỉnh Bắc Ninh |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
122 |
MDA-14650 |
Phạm Minh Tuấn |
25/06/1991 |
Nam |
Huyện Đông Triều - Tỉnh Quảng Ninh |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
123 |
TMA-38510 |
Đoàn Hải Vân |
11/08/1991 |
Nữ |
Thị xã Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
124 |
DTL-2383 |
Tô Thái Vinh |
10/04/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CKT09.2 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
125 |
MHN-21971 |
Bùi Kim Anh |
02/09/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
126 |
DQK-43 |
Ngô Lan Anh |
22/11/1991 |
Nữ |
Huyện Gia Lâm - TP Hà nội cũ |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
127 |
C01-108 |
Nguyễn Lan Anh |
21/11/1991 |
Nữ |
Huyện Hoài Đức - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
128 |
NNH-518 |
Đoàn Thị Bích |
05/03/1991 |
Nữ |
Huyện Kiến Xương - Tỉnh Thái Bình |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
129 |
LDA-203 |
Nguyễn Phương Chi |
07/05/1991 |
Nữ |
Thị xã Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
130 |
C01-221 |
Nguyễn Thuỳ Chi |
28/06/1990 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
131 |
DCN-6387 |
Lê Thị Chính |
27/12/1991 |
Nữ |
Huyện Yên Định - Tỉnh Thanh Hóa |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
132 |
DCN-6876 |
Nguyễn Chí Công |
23/06/1990 |
Nam |
Huyện Mai Sơn - Tỉnh Sơn La |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
133 |
CHN-570 |
Nguyễn Thị Thu Dung |
18/01/1991 |
Nữ |
Huyện Quốc Oai - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
134 |
MHN-33748 |
Nguyễn Thị Duyên |
04/10/1991 |
Nữ |
TP. Hạ Long - Tỉnh Quảng Ninh |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
135 |
HTC-2668 |
Đỗ Thị Thu Hà |
17/11/1991 |
Nữ |
Huyện Kiến Xương - Tỉnh Thái Bình |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
136 |
SPH-1272 |
Nguyễn Thị Hạnh |
17/01/1990 |
Nữ |
Huyện Yên Bình - Tỉnh Yên Bái |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
137 |
MHN-22950 |
Phạm Thị Hạnh |
13/09/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
138 |
LNH-1962 |
Nguyễn Thị Hằng |
26/06/1991 |
Nữ |
Huyện Kiến Thụy - TP Hải Phòng |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
139 |
TMA-8714 |
Trịnh Thị Hằng |
04/10/1990 |
Nữ |
Huyện Thọ Xuân - Tỉnh Thanh Hóa |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
140 |
NHF-2052 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
30/07/1991 |
Nữ |
Huyện Khoái Châu - Tỉnh Hưng Yên |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
141 |
TMA-11781 |
Đỗ Thị Thanh Hiền |
15/01/1991 |
Nữ |
Huyện Ba Vì - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
142 |
DQK-3481 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
04/10/1991 |
Nữ |
Huyện Chương Mỹ - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
143 |
MDA-4833 |
Vũ Thị Hoa |
23/08/1991 |
Nữ |
Huyện Quỳnh Phụ - Tỉnh Thái Bình |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
144 |
CHN-1601 |
Bạch Thị Thu Hoà |
25/06/1991 |
Nữ |
Huyện Bình Lục - Tỉnh Hà Nam |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
145 |
NTH-5650 |
Nguyễn Thị Huệ |
18/10/1991 |
Nữ |
Huyện Huyện Thanh Oai - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
146 |
TMA-8905 |
Phạm Ngọc Huyền |
05/04/1991 |
Nữ |
Huyện Thạch Thành - Tỉnh Thanh Hóa |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
147 |
NHH-4601 |
Đặng Thu Huyền |
01/03/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
148 |
CGH-14229 |
Phan Thị Hương |
04/03/1991 |
Nữ |
Huyện Vũ Thư - Tỉnh Thái Bình |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
149 |
DQK-5 |
Hoàng Thị Diệu Lan |
19/12/1991 |
Nữ |
Huyện Bình Gia - Tỉnh Lạng Sơn |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
150 |
CHN-2314 |
Nguyễn Thị Liên |
09/04/1991 |
Nữ |
Huyện Đông Anh - TP Hà nội cũ |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
151 |
CHN-2476 |
Nguyễn Thị Thuỳ Linh |
26/07/1990 |
Nữ |
Huyện Thái Thuỵ - Tỉnh Thái Bình |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
152 |
TLA-5487 |
Nguyễn Thị Lộc |
15/03/1991 |
Nữ |
Thành phố Hà Đông - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
153 |
C01-1854 |
Trương Cẩm Ly |
29/07/1991 |
Nữ |
Quận Đống Đa - TP Hà nội cũ |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
154 |
MHN-13207 |
Quách Quỳnh Mai |
19/12/1991 |
Nữ |
Huyện Kim Bôi - Tỉnh Hòa Bình |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
155 |
DCN-28584 |
Đỗ Mười |
26/01/1990 |
Nam |
Huyện Thạch Thất - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
156 |
TMA-24781 |
Nguyễn Thị Hoài Nam |
27/09/1991 |
Nữ |
Thị xã Tuyên Quang - Tỉnh Tuyên Quang |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
157 |
DQK-6634 |
Nguyễn Tuấn Nam |
23/09/1991 |
Nam |
Quận Đống Đa - TP Hà nội cũ |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
158 |
DCN-6348 |
Phạm Thị Nga |
05/10/1991 |
Nữ |
Huyện Nga Sơn - Tỉnh Thanh Hóa |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
159 |
C01-2044 |
Tưởng Thuý Nga |
25/06/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
160 |
TGC-9032 |
Phạm Ngọc Ngân |
12/02/1991 |
Nữ |
Quận Đống Đa - TP Hà nội cũ |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
161 |
DCN-31369 |
Phạm Thị Nhiệm |
25/12/1990 |
Nữ |
Huyện Hải Hậu - Tỉnh Nam Định |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
162 |
LDA-9847 |
Nguyễn Thị Kim Nhung |
09/06/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
163 |
QHT-8461 |
Nguyễn Thị Nhung |
19/07/1991 |
Nữ |
Huyện Duy Tiên - Tỉnh Hà Nam |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
164 |
DTE-22341 |
Dương Thị Oanh |
09/10/1987 |
Nữ |
Huyện Hiệp Hoà - Tỉnh Bắc Giang |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
165 |
TMA-26690 |
Triệu Thị Mai Phương |
28/02/1991 |
Nữ |
Thành phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
166 |
NNH-7203 |
Phạm Thị Phượng |
16/04/1989 |
Nữ |
Huyện Kim Sơn - Tỉnh Ninh Bình |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
167 |
CGH-25649 |
Nghiêm Thị Tân |
04/01/1991 |
Nữ |
Huỵện Thanh Liêm - Tỉnh Hà Nam |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
168 |
TMA-32525 |
Trịnh Thị Thắm |
13/05/1991 |
Nữ |
Huyện ứng Hoà - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
169 |
DCN-39968 |
Trần Thị Thiên |
30/05/1991 |
Nữ |
Huyện Cẩm Thủy - Tỉnh Thanh Hóa |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
170 |
DQK-5406 |
Nguyễn Thị Thiện |
12/10/1991 |
Nữ |
Huyện Nông Cống - Tỉnh Thanh Hóa |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
171 |
CTK-14857 |
Nguyễn Thị Thơm |
22/05/1991 |
Nữ |
Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
172 |
CGH-28984 |
Đinh Thị Thuỷ |
08/01/1991 |
Nữ |
Huyện Chương Mỹ - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
173 |
DCN-41969 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
07/11/1991 |
Nữ |
Huyện Hoài Đức - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
174 |
CGH-29343 |
Hoàng Thị Thuý |
10/03/1991 |
Nữ |
Huyện Yên Dũng - Tỉnh Bắc Giang |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
175 |
TMA-35229 |
Lại Hồng Thuý |
21/08/1991 |
Nữ |
Thành phố Hoà Bình - Tỉnh Hòa Bình |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
176 |
SPH-2003 |
Vương Văn Thuyên |
03/06/1985 |
Nam |
Huyện Mỹ Đức - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
177 |
LDA-10623 |
Quách Thị Thùy Trang |
16/12/1991 |
Nữ |
Quận Thanh Xuân - TP Hà nội cũ |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
178 |
NHF-2814 |
Lê Hồ Trung |
29/03/1991 |
Nam |
Thị xã Sầm Sơn - Tỉnh Thanh Hóa |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
179 |
SPH-4620 |
Phạm Thị Tươi |
04/12/1990 |
Nữ |
Huyện Kiến Xương - Tỉnh Thái Bình |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
180 |
HVQ-666 |
Lương Thị Hồng Vân |
30/02/1991 |
Nữ |
Huỵện Thanh Liêm - Tỉnh Hà Nam |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
181 |
TMA-57674 |
Lê Thị Vân |
30/10/1991 |
Nữ |
Huyện Lý Nhân - Tỉnh Hà Nam |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
182 |
DTE-35894 |
Nguyễn Thị Xuân |
18/07/1991 |
Nữ |
Huyện Hiệp Hoà - Tỉnh Bắc Giang |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
183 |
TMA-57743 |
Bùi Thị Ngọc Yến |
31/03/1991 |
Nữ |
Huỵện Thanh Liêm - Tỉnh Hà Nam |
CKT09.3 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
184 |
NNH-87 |
Nguyễn Duy Anh |
01/09/1991 |
Nam |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
185 |
TMA-1769 |
Nguyễn Thị Hải Anh |
29/03/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
186 |
CGH-318 |
Nguyễn Mai Anh |
27/04/1991 |
Nữ |
Huyện Thạch Thất - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
187 |
LNH-83 |
Hoàng Thị Ngọc Anh |
07/09/1991 |
Nữ |
Huyện Đan Phượng - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
188 |
C01-83 |
Lê Vân Anh |
01/08/1991 |
Nữ |
Quận Đống Đa - TP Hà nội cũ |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
189 |
CHN-112 |
Phạm Thị Vân Anh |
17/11/1991 |
Nữ |
Quận Thanh Xuân - TP Hà nội cũ |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
190 |
CGH-1180 |
Kiều Ngọc ánh |
07/09/1990 |
Nữ |
Huyện Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
191 |
CGH-1221 |
Vũ Thị Ngọc ánh |
14/02/1991 |
Nữ |
Huyện Hải Hậu - Tỉnh Nam Định |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
192 |
CHH-290 |
Phạm Thị ánh |
26/06/1991 |
Nữ |
Huyện Ninh Giang - Tỉnh Hải Dương |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
193 |
C24-44 |
Đinh Thị Bích |
07/05/1991 |
Nữ |
Huyện Kim Bảng - Tỉnh Hà Nam |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
194 |
CHN-352 |
Trần Quỳnh Châm |
08/11/1991 |
Nữ |
Quận Đống Đa - TP Hà nội cũ |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
195 |
CGH-2205 |
Đào Linh Chi |
21/05/1991 |
Nữ |
Huyện Hữu Lũng - Tỉnh Lạng Sơn |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
196 |
CGH-3836 |
Vũ Thị Diên |
20/10/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
197 |
CHH-1103 |
Nguyễn Thị Dung |
20/04/1990 |
Nữ |
Huyện Nghĩa Đàn - Tỉnh Nghệ An |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
198 |
CGH-4264 |
Mai Thị Thuỳ Dung |
10/10/1991 |
Nữ |
Huyện Yên Mô - Tỉnh Ninh Bình |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
199 |
DTL-337 |
Lương Tiến Dũng |
09/05/1991 |
Nam |
Quận Thanh Xuân - TP Hà nội cũ |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
200 |
TSB-30050 |
Trần Thị Hương Giang |
07/12/1991 |
Nữ |
- |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
201 |
DTF-422 |
Nguyễn Mai Giang |
06/12/1991 |
Nữ |
Huyện Quỳnh Phụ - Tỉnh Thái Bình |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
202 |
DCN-2104 |
Nguyễn Thị Giang |
16/11/1991 |
Nữ |
Huyện Thái Thuỵ - Tỉnh Thái Bình |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
203 |
DCN-13594 |
Lương Thu Hà |
02/01/1989 |
Nữ |
Huyện ý Yên - Tỉnh Nam Định |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
204 |
CGH-8419 |
Phạm Thị Thúy Hà |
03/12/1991 |
Nữ |
Huỵện Thanh Liêm - Tỉnh Hà Nam |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
205 |
CHN-1293 |
Nhân Thị Khánh Hằng |
02/09/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
206 |
NHF-2001 |
Đặng Thị Thu Hằng |
27/10/1991 |
Nữ |
Huyện Hải Hậu - Tỉnh Nam Định |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
207 |
C01-864 |
Lưu Thị Thúy Hằng |
18/12/1991 |
Nữ |
Thành phố Hà Đông - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
208 |
C01-864 |
Lưu Thị Thúy Hằng |
18/12/1991 |
Nữ |
- |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
209 |
CGH-9423 |
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
19/04/1991 |
Nữ |
Thị xã Tam Điệp - Tỉnh Ninh Bình |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
210 |
CGH-9914 |
Đỗ Thị Hiền |
06/06/1990 |
Nữ |
Huyện Yên Định - Tỉnh Thanh Hóa |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
211 |
C01-783 |
Phạm Thị Hiếu |
16/04/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
212 |
CGH-10758 |
Đậu Thị Hoa |
03/09/1991 |
Nữ |
Huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
213 |
C21-385 |
Nguyễn Thu Hoài |
18/12/1990 |
Nữ |
- |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
214 |
NTH-5591 |
Trần Thư Hoàng |
07/11/1991 |
Nam |
Huyện Tân Lạc - Tỉnh Hòa Bình |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
215 |
C01-1112 |
Lê Thị Hồng |
12/02/1990 |
Nữ |
Huyện Đông Anh - TP Hà nội cũ |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
216 |
C22-189 |
Phùng Thị Hồng |
14/02/1991 |
Nữ |
Huyện Ân Thi - Tỉnh Hưng Yên |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
217 |
LDA-12211 |
Bùi Thị Thu Hồng |
04/04/1991 |
Nữ |
Huyện Vĩnh Lộc - Tỉnh Thanh Hóa |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
218 |
CGH-12114 |
Trương Thị Huế |
15/09/1991 |
Nữ |
Huyện Tiền Hải - Tỉnh Thái Bình |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
219 |
C01-1180 |
Vũ Thanh Huệ |
15/01/1991 |
Nữ |
Huyện Mỹ Đức - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
220 |
CHH-3068 |
Hoàng Thị Huệ |
21/09/1991 |
Nữ |
Huyện Vụ Bản - Tỉnh Nam Định |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
221 |
C24-284 |
Nguyễn Thị Huệ |
26/01/1991 |
Nữ |
Huyện Lý Nhân - Tỉnh Hà Nam |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
222 |
SPH-9987 |
Nguyễn Thị Huyền |
17/01/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
223 |
CTK-3794 |
Nguyễn Thị Huyền |
03/09/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
224 |
QHE-4939 |
Trần Thị Thương Huyền |
25/09/1991 |
Nữ |
TP. Nam Định - Tỉnh Nam Định |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
225 |
C24-296 |
Đinh Thị Hồng Huyến |
01/06/1991 |
Nữ |
Huyện Kim Bảng - Tỉnh Hà Nam |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
226 |
CGH-13846 |
Vũ Duy Hưng |
04/05/1991 |
Nam |
Huyện Hải Hậu - Tỉnh Nam Định |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
227 |
KHA-6894 |
Nguyễn Thị Diệu Hương |
27/02/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Oai - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
228 |
CGH-14012 |
Tạ Thị Hương |
14/12/1991 |
Nữ |
Huyện Chương Mỹ - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
229 |
C01-1214 |
Lương Thị Thu Hương |
15/11/1990 |
Nữ |
Quận Hoàng Mai - TP Hà nội cũ |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
230 |
C01-1467 |
Lê Bích Hường |
20/09/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
231 |
CGH-14476 |
Bùi Thị Hường |
09/07/1991 |
Nữ |
Huyện Tiên Lữ - Tỉnh Hưng Yên |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
232 |
CGH-14576 |
Trần Thị Hướng |
08/01/1991 |
Nữ |
Huyện Tiền Hải - Tỉnh Thái Bình |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
233 |
C01-1296 |
Nguyễn Văn Khánh |
31/08/1991 |
Nam |
Quận Thanh Xuân - TP Hà nội cũ |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
234 |
CGH-16149 |
Trịnh Thị Kim Liên |
29/08/1991 |
Nữ |
Huyện Mỹ Đức - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
235 |
LDA-4588 |
Nguyễn Thuỳ Linh |
22/11/1991 |
Nữ |
Quận Cầu Giấy - TP Hà nội cũ |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
236 |
QHF-4185 |
Lại Thanh Loan |
13/04/1991 |
Nữ |
Huyện Thủy Nguyên - TP Hải Phòng |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
237 |
DQK-5998 |
Nguyễn Thế Long |
08/11/1991 |
Nam |
Huyện Quỳnh Phụ - Tỉnh Thái Bình |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
238 |
MHN-2995 |
Nguyễn Xuân Luân |
15/08/1991 |
Nam |
Huyện Văn Yên - Tỉnh Yên Bái |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
239 |
C01-1922 |
Phạm Thị Ngọc Mai |
02/10/1991 |
Nữ |
Huyện Phú Xuyên - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
240 |
CGH-18286 |
Vũ Thị Thanh Mai |
07/03/1991 |
Nữ |
Huyện Hải Hậu - Tỉnh Nam Định |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
241 |
CGH-18343 |
Trần Thị Mai |
20/10/1991 |
Nữ |
Huyện Thạch Thành - Tỉnh Thanh Hóa |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
242 |
NTH-6559 |
Nguyễn Thị Mùi |
19/03/1991 |
Nữ |
Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
243 |
C21-700 |
Bùi Thị Mượt |
01/12/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
244 |
CGH-19782 |
Lê Lương Nam |
16/05/1991 |
Nam |
Huyện Thiệu Hoá - Tỉnh Thanh Hóa |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
245 |
MDA-9666 |
Lương Thị Kim Nhung |
16/08/1991 |
Nữ |
Huyện Đông Hưng - Tỉnh Thái Bình |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
246 |
CTK-6753 |
Đặng Thị Nhung |
14/04/1991 |
Nữ |
Huyện Bảo Thắng - Tỉnh Lào Cai |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
247 |
C01-1908 |
Nguyễn Thị Nhung |
03/11/1991 |
Nữ |
Huyện Quốc Oai - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
248 |
CGH-21443 |
Nguyễn Thị Nhung |
23/05/1991 |
Nữ |
Huyện Quế Võ. - Tỉnh Bắc Ninh |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
249 |
CGH-21672 |
Nguyễn Thị Ninh |
20/08/1991 |
Nữ |
Huyện Yên Phong - Tỉnh Bắc Ninh |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
250 |
CGH-21790 |
Vũ Thị Kiều Oanh |
07/08/1990 |
Nữ |
Huyện Đoan Hùng - Tỉnh Phú Thọ |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
251 |
CGH-22201 |
Đinh Văn Phú |
04/06/1991 |
Nam |
Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
252 |
DTS-22742 |
Hoàng Văn Phú |
05/10/1990 |
Nam |
Huyện Lộc Bình - Tỉnh Lạng Sơn |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
253 |
CGH-22832 |
Cao Thị Ngọc Phượng |
20/11/1991 |
Nữ |
Quận Thanh Xuân - TP Hà nội cũ |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
254 |
TMA-26943 |
Phạm Thị Quỳnh |
04/02/1991 |
Nữ |
Huyện Thủy Nguyên - TP Hải Phòng |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
255 |
C01-2163 |
Bùi Văn Quỳnh |
16/09/1991 |
Nam |
Huyện Đông Anh - TP Hà nội cũ |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
256 |
HTC-9142 |
Sầm Thị Xuân Quỳnh |
08/12/1991 |
Nữ |
Thị xã Cao Bằng - Tỉnh Cao Bằng |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
257 |
CGH-25393 |
Ngô Thị Thanh Tâm |
25/05/1991 |
Nữ |
Huyện Nam Trực - Tỉnh Nam Định |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
258 |
C01-2216 |
Nguyễn Thị Tâm |
17/06/1991 |
Nữ |
Huyện Phú Xuyên - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
259 |
C21-1013 |
Bùi Thị Thảo |
11/10/1990 |
Nữ |
Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
260 |
CGH-27170 |
Nguyễn Thị Thắm |
11/10/1991 |
Nữ |
Huyện ý Yên - Tỉnh Nam Định |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
261 |
C01-2371 |
Nguyễn Thị Thiếu |
28/02/1991 |
Nữ |
Huyện Mỹ Đức - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
262 |
KHA-13343 |
Nguyễn Thị Thọ |
12/04/1991 |
Nữ |
Huyện ứng Hoà - Tỉnh Hà tây cũ |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
263 |
CGH-28726 |
Nguyễn Thị Hoài Thu |
07/05/1991 |
Nữ |
Huyện Yên Định - Tỉnh Thanh Hóa |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
264 |
CGH-28911 |
Vũ Đức Thuận |
27/10/1989 |
Nam |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
265 |
CGH-29275 |
Lê Thị Thuỳ |
21/03/1991 |
Nữ |
Huyện Nông Cống - Tỉnh Thanh Hóa |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
266 |
CGH-29067 |
Nguyễn Thanh Thuỷ |
04/12/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
267 |
C01-2532 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
10/02/1991 |
Nữ |
Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
268 |
DQK-5753 |
Mai Thị Thúy |
05/09/1991 |
Nữ |
Huyện Đông Hưng - Tỉnh Thái Bình |
CKT09.4 |
Kế toán tổng hợp |
Kế toán |
269 |
LPH-11508 |