THỜI KHOÁ BIỂU- HỌC KỲ 2 - K . 2007 - TUẦN THỨ 27 + 28 + 29 + 30
( Từ ngày 14 - 02 - 2008 đến ngày 07 - 03 - 2008 )
Lớp |
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Giáo viên giảng |
Tổng hợp
|
KX 07.1 (C - B2.1) |
T. KT 6 |
C. Tr 6 |
TCdn 5 |
C. Tr 5 |
TCdn 5 |
P. Huyền Cô Tr. Dung Thầy Thụ |
C. Tr: 5 +11 x3/38 TCdn: 5 + 10 x3/35 T. KT: 0 + 6 x3/18
|
KX 07.2 (S - B2.1) |
C. Tr 6 |
T. KT 6 |
TCdn 5 |
C. Tr 5 |
TCdn 5 |
Cô Tr. Hạnh Cô Huệ Thầy Thụ |
C. Tr: 0 + 11 x3/33 TCdn: 5 + 10 x3/35 T. KT: 0 + 6 x3/18
|
KX 07.3 (C - B2.2) |
T. KT 6 |
C. Tr 6 |
TCdn 5 |
C. Tr 5 |
TCdn 5 |
Cô Thuý60 Cô V. Hằng Cô Minh |
C. Tr: 5 + 11 x3/38 TCdn: 5 + 10 x3/35 T. KT: 0 + 6 x3/18
|
KX 07.4 (S - B2.2) |
TCdn 5 |
C. Tr 6 |
T. KT 6 |
C. Tr 5 |
TCdn 5 |
Cô V. Lan Cô Tr. Nga Cô Minh |
C. Tr: 0 + 11 x3/33 TCdn: 5 + 10 x3/35 T. KT: 0 + 6 x3/18
|
KX 07.5 (S - B1.3) |
Anh 6 |
TCdn 5 |
Anh 6 |
TCQL 5 |
TCQL 5 |
Cô Uyên Cô P. Lan Cô Ngọc |
Anh: 0 + 12 x3/36 TCQL: 5 + 10 x3/35 TCdn: 0 + 5 x3/15
|
KT 07.1 (C - B2.4) |
TCQL 6 |
STVB 5 |
KTCT 5 |
KTCT 5 |
TCQL 5 |
Cô K. Linh Cô Hằng (B Thầy Phong |
KTCT: 5 + 10 x3/35 TCQL: 6 + 12 x3/42 STVB: 0 + 5 x3/15
|
KT 07.2 (S - B2.4) |
KTCT 5 |
TCQL 6 |
STVB 5 |
TCQL 6 |
KTCT 5 |
Cô P. Huyền Thầy Thiêm Cô Yến |
KTCT: 5 + 10 x3/35 TCQL: 0 + 12 x3/36 STVB: 0 + 5 x3/15
|
KT 07.3 (C - B1.4) |
STVB 5 |
TCQL 6 |
KTCT 5 |
TCQL 6 |
KTCT 5 |
Cô V. Lan Cô Hằng (B + Cô T. Hà Cô Yến |
KTCT: 5 + 10 x3/35 TCQL: 6 + 12 x3/42
STVB: 0 + 5 x3/15
|
KT 07.4 (S - B1.4) |
TCQL 6 |
KTCT 5 |
TCQL 6 |
STVB 5 |
KTCT 5 |
Cô K. Linh Thầy Nam Cô Yến |
KTCT: 5 + 10 x3/35 TCQL: 0 + 12 x3/36 STVB: 0 + 5 x3/15
|
KT 07.5 (C - B1.3) |
TCQL 6 |
KTCT 5 |
TD 3 (Học ca sáng) TCQL 5 (Học ca chiều) |
KTCT 6 |
TCQL 5 |
Cô Thuỷ Cô Hảo 60 + Cô Hường Thầy Dương |
KTCT: 6 + 11 x3/39 TCQL: 5 + 16 x3/53
TD: 0 + 3 x3/9
|
QS 07.1 (C - A4.1) |
TCQL 6 |
TD 3 (Học ca sáng) Anh 5 (Học ca chiều)
|
TCQL 6 |
Anh 5 |
TD 3 (Học ca sáng) Anh 5 (Học ca chiều) |
Thầy Hiệp Cô P. Lan Thầy Quý |
TCQL: 0 + 12 x3/36 Anh: 10 + 15 x3/55 TD: 3 + 6 x3/21
|
TK 07.1 (C - B3.3) |
Tin 6 |
NLKT 5 |
Tin 6 |
NLKT 5 |
Anh 5 |
Cô Tr. Nga Cô Uyên Th. Hoàng |
NLKT: 5 + 10 x3/35 Anh: 5 + 5 x 3/20 Tin: 0 + 12 x3/36
|
TK 07.2 (S - B3.3) |
Tin 6 |
NLKT 5 |
Tin 6 |
NLKT 5 |
Anh 5 |
Cô V. Ngọc Cô Nguyên Cô Hiền |
NLKT: 0 + 10 x3/30 Anh: 5 + 5 x3/20 Tin: 0 + 12 x3/36
|
TK 07.3 (C - B3.4) |
Tin 6 |
NLKT 5 |
Tin 6 |
NLKT 5 |
Anh 5 |
Cô L. Thuỷ Cô Hiền Th. Thắng |
NLKT: 5 + 10 x3/35 Anh: 5 + 5 x3/20 Tin: 0 + 12 x3/36
|
TQ 07.1 (S - B3.4) |
Tin 6 |
NLKT 5 |
Tin 6 |
NLKT 5 |
Anh 5 |
Cô V. Hằng Thầy Hải Cô Hồng |
NLKT: 0 + 10 x3/30 Anh: 5 + 5 x3/20 Tin: 0 + 12 x3/36
|
GHI CHÚ:
1) Từ tuần 27 các lớp K. 2007 bắt đầu thực hiện KH học tập học kỳ 2.
2) Học kỳ 2: Các lớp đổi ca học trong ngày - Địa điểm học và thời gian biểu lên lớp không thay đổi.
3) Trong các tuần 25 + 26 + 27: Các lớp nghỉ tết Nguyên đán. Thời gian 02 tuần (Có KH riêng)
4) Ngày 14/02/2008 (Thứ năm - Tuần 27): Các lớp học ca sáng được nghỉ học. Các lớp học ca chiều học bình thường trên lớp.