THỜI KHOÁ BIỂU- HỌC KỲ 2 - K . 2006 - TUẦN THỨ 24 + 25 + 26 +27 + 28 + 29 + 30
( Từ ngày 21 - 01 - 2008 đến ngày 07 - 03 - 2008 )
Lớp |
Thứ 2 |
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6 |
Giáo viên giảng |
Tổng hợp |
KX 06.1 (C - A2.2) |
KT 5 |
PL 5 |
KTvm 5 (27/02) Ú 0 KTsn 5 (Từ:27/02)T29 |
KT 5 |
KTvm 4 (29/02)Ú 3 (Hết:29/02)T29 KTsn 4 (07/3)Ú |
Cô V.Hường Thầy Hà Cô Hương Cô V. Ngọc |
KT:10+5x2+10x3/50 PL:5x2+0+5x3/25 KTvm:9+5+4+9+3/30 KTsn: 5 +9/14 |
KX 06.2 (S - A2.2) |
KT 5 |
PL 5 |
KTvm 5 (27/02) Ú 0 KTsn 5 (Từ:27/02)T29 |
KT 5 |
KTvm 4 (29/02)Ú 3 (Hết:29/02)T29 KTsn 4 (07/3)Ú |
Cô Nguyệt Cô Hà (A) Cô Thảo Thầy Hán |
KT:10+5+0+10x3/45 PL:5x2+0+5x3/25 KTvm:9+5+4+9+3/30 KTsn: 5+9/14 |
KX 06.3 (C - A2.3) |
PL 5 |
KT 5 |
KTvm 5 (27/02) Ú 0 KTsn 5 (Từ:27/02)T29 |
KT 5 |
KTvm 4 (29/02)Ú 3 (Hết:29/02)T29 KTsn 4 (07/3)Ú |
Cô Linh Cô Hà (A) Cô Nguyệt Cô T. Thuỷ |
KT:10+5x2+10x3/50 PL:5x2+0+5x3/25 KTvm:9+5+4+9+3/30 KTsn: 5 +9/14 |
KX 06.4 (S - A2.3) |
KT 5 |
KTvm 5 (26/02) Ú 0 KTsn 5 (Từ:26/02)T29 |
PL 5 |
KT 5 |
KTvm 4 (29/02)Ú 3 (Hết:29/02)T29 KTsn 4 (07/3)Ú |
Thầy Vanh Thầy Hà Cô V. Anh Cô Thuỳ |
KT:10+5+0+10x3/45 PL:5x2+0+5x3/25 KTvm:9+5+4+9+3/30 KTsn: 5+9/14 |
KX 06.5 (C - A1.3) |
KT 5 |
KTvm 5 |
Mar 5 (27/02)Ú 0 KTsn 5 (Từ:27/02)T29 |
KT 5 |
Mar 4 (29/02)Ú 3 (Hết:29/02)T29 KTsn 4 (07/3)Ú |
Cô Châm Cô Hằng (B Cô P. Lan Cô P. Thuỷ |
KT: 10 +5+5+10x3/50 Mar: 9+5+4+9+3/30 KTvm:5x2+0+5x3/25 KTsn: 5+9/14 |
KX 06.6 (S - A1.3) |
Mar 5 (03/3)Ú 0 KTsn 5 (Từ:03/3) T29 |
KTvm 5 |
KT 5 |
Mar 4 (28/02) Ú 2 (Hết:28/02)T29 KTsn 4 (06/3)Ú |
KT 5 |
Cô V. Thuỷ Cô Thảo Thầy Hoà Cô Nguyệt |
KT: 10+5+5+10x3/50 Mar:9+5+0+9+7/30 KTvm:5x2+0+5x3/25 KTsn: 9/9 |
KT 06.1 (C - B3.1) |
K.t 5 (25/02)Ú 0 PT 5 (Từ:25/02)T29 |
KTdv 5 |
L. KT 5 |
K.t 4 (28/02) Ú 3 (Hết:28/02)T29 PT 4 (06/3)Ú |
KTdv 4 |
Thầy Hán Thầy Dũng Cô Thuỷ(C Cô V. Anh |
KTdv: 9+5+4+9x3/45 K.t: 9+5+4+9+3/30 L. KT: 5x2+0+5x3/25 PT: 5 +9/14 |
KT 06.2 (S - A1.2) |
K.t 5 (03/3)Ú 0 PT 5 (Từ:03/3) T29 |
KTdv 5 |
L. KT 5 |
K.t 4 (28/02) Ú 2 (Hết:28/02)T29 PT 4 (06/3)Ú |
KTdv 4 |
Cô Đ. Hà Cô Thuỳ Cô Hà (A) Cô Ngọc |
KTdv: 9+5+4+9x3/45 K.t: 9+5+0+9+7/30 L. KT: 5x2+0+5x3/25 PT: 9/9 |
KT 06.3 (C - A4.2) |
L. KT 5 |
K.t 5 (26/02)Ú 0 PT 5 (Từ:26/02)T29 |
KTdv 5 |
K.t 4 (28/02) Ú 3 (Hết:28/02)T29 PT 4 (06/3)Ú |
KTdv 4 |
Thầy Phước Cô P. Thuỷ Thầy Hà Cô Đ. Lan |
KTdv: 9+5+4+9x3/45 K.t: 9+5+4+9+3/30 L. KT: 5x2+0+5x3/25 PT: 5 + 9/14 |
KT 06.4 (S - A4.2) |
L. KT 5 |
K.t 5 (04/03)Ú 0 PT 5 (Từ:04/3) T29 |
KTdv 5 |
K.t 4 (28/02) Ú 2 (Hết:28/02)T29 PT 4 (06/3)Ú |
KTdv 4 |
Cô Chuyên Cô T. Thuỷ Cô Thuỷ(C) Cô V.Hường |
KTdv: 9+5+4+9x3/45 K.t: 9+5+0+9+7/30 L. KT: 5x2+0+5x3/25 PT: 9/9 |
KT 06.5 (C - A3.2)
|
K.t 5 (25/02)Ú 0 PT 5 (Từ:25/02)T29 |
KTdv 5 |
K.t 4 (27/02) Ú 3 (Hết:27/02)T29 PT 4 (05/3)Ú |
L. KT 5 |
KTdv 4 |
Thầy Dũng Cô Nguyệt Cô Hà (A) Cô Đ. Hạnh |
KTdv: 9+5+4+9x3/45 K.t: 9x2+0+9+3/30 L. KT: 5+0+5x4/25 PT: 5 + 9/14 |
GHI CHÚ:
1) Học kỳ 2: Các lớp đổi ca học trong ngày - Địa điểm học và thời gian biểu lên lớp không thay đổi.
2) Trong các tuần 25 + 26 + 27: Các lớp nghỉ tết Nguyên đán. Thời gian 02 tuần (Có KH riêng)
3) Ngày 14/02/2008 (Thứ năm - Tuần 27): Các lớp học ca sáng được nghỉ học. Các lớp học ca chiều học bình thường trên lớp.