QUYẾT ĐỊNH
V/v chuẩn y Ban Chấp hành Chi đoàn lâm thời các lớp khóa học K2011 nhiệm kỳ 2011 - 2012
BAN CHẤP HÀNH ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
- Căn cứ Điều lệ Đoàn TNCS Hồ Chí Minh quy định về chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của tổ chức Đoàn cơ sở;
- Căn cứ công văn đề nghị chuẩn y BCH Chi đoàn lâm thời của các lớp khóa học K2011 nhiệm kỳ 2011 - 2012;
- Theo đề nghị của Ban Thường vụ Đoàn TNCS Hồ Chí Minh trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1: Chuẩn y Ban Chấp hành Chi đoàn lâm thời các lớp khóa học K2011nhiệm kỳ 2011-2012. (Có danh sách kèm theo).
Điều 2: Ban Chấp hành Đoàn TNCS Hồ Chí Minh trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội, Ban Chấp hành Chi đoàn lâm thời các lớp khóa học K2011nhiệm kỳ 2011 - 2012 và các đồng chí có tên tại điều 1 căn cứ quyết định thi hành./.
TT
|
Đơn vị
(Chi đoàn)
|
Ban chấp hành chi đoàn
|
Điện thoại
(Bí thư)
|
Bí thư
|
Phó bí thư
|
Ủy viên BCH
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
1
|
CKX11.1
|
Nguyễn Thị Hải
|
Phạm Thị Hương
|
Trương Thị Nhung
|
|
2
|
CKX11.2
|
Bùi Thị Bích Liên
|
Đỗ Thị Liên
|
Hoàng Thị Mai
|
|
3
|
CKX11.3
|
Phan Thị Khánh Ly
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
Nguyễn Thị Hân
|
|
4
|
CKX11.4
|
Phan Thị Bích Thảo
|
Nguyễn Thanh Hương
|
Nguyễn Huyền Sâm
|
|
5
|
CKX11.5
|
Nguyễn Thị Ngọc Huyền
|
Trần Văn Bình
|
Doãn Thị Thu Hà
|
|
6
|
CKX11.6
|
Phạm Thị Vân Anh
|
Lã Thị Ngọc Anh
|
Vũ Duy Quang
|
|
7
|
CKX11.7
|
Nông Thị Trang
|
Bùi Thị Hiền
|
Nguyễn Văn Lợi
|
|
8
|
CKX11.8
|
Lê Thị Thu
|
Nguyễn Thị Thu
|
Đỗ Thị Huế
|
|
9
|
CKX11.9
|
Hoàng Thị Ngân Anh
|
Vũ Thị Thúy Hường
|
Bùi Thị Bích Phương
|
|
10
|
CKX11.10
|
Lê Huy Hoàng
|
Vũ Thị Luyến
|
Phạm Thị Hoàn
|
|
11
|
CKX11.11
|
Nguyễn Kim Dung
|
Hà Như Quỳnh
|
Nguyễn Ngọc Linh
|
|
12
|
CKT11.1
|
Dương Hoàng Hiệp
|
Vũ Đức Lương
|
Phan Thị Hậu
|
|
13
|
CKT11.2
|
Đào Xuân Mạnh
|
Trần Thị Nhung
|
Trịnh Thị Hiền
|
|
14
|
CKT11.3
|
Nguyễn Phương Linh
|
Đặng Thị Kim Anh
|
Nguyễn Lan Anh
|
|
15
|
CKT11.4
|
Bùi Minh Tú
|
Đỗ Thị Ngoan
|
Đỗ Thị Anh
|
|
16
|
CKT11.5
|
Nguyễn Thị Anh
|
Nguyễn Thị Hoa
|
Tô Thị Vân Anh
|
|
17
|
CKT11.6
|
Tô Thị Linh
|
Nguyễn Thị Liên
|
Bùi Thị Nhịp
|
|
18
|
CKT11.7
|
Trịnh Thị Thúy
|
Nông Thị Hường
|
Dương Thị Hà
|
|
19
|
CKT11.8
|
Phạm Thị Việt
|
Vũ Thị Hằng
|
Lê Quốc Việt
|
|
20
|
CKT11.9
|
Phạm Thị Phượng
|
Cao Thị Phương
|
Cồ Thị Kim Thêu
|
|
21
|
CKT11.10
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
Hà Thị Quỳnh Trang
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
|
22
|
CKT11.11
|
Hoàng Tuấn Anh
|
Nguyễn Thị Bích
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
|
23
|
CQS11.1
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
Phạm Thị Thanh
|
Lê Tuấn Đạt
|
|
24
|
CQS11.2
|
Bùi Văn Long
|
Nguyễn Hồng Vân
|
Chung Văn Cao
|
|
25
|
CQS11.3
|
Nguyễn Hải Huân
|
Dương Xuân Thành
|
Phạm Thị Huế
|
|
26
|
CTK11.1
|
Nguyễn Duy Long
|
Phạm Thị Tho
|
Nguyễn Thị Thoa
|
|
27
|
CTK11.2
|
Ngô Thị Quý
|
Đỗ Thị Hà
|
Vũ Khánh Huyền
|
|
28
|
CTK11.3
|
Bùi Thị Hà
|
Bùi Thị Hương
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
|
29
|
CTC11.1
|
Nguyễn Thúy Nga
|
Đàm Thị Kiều
|
Nguyễn Trọng Toàn
|
|
30
|
CTC11.2
|
Nguyễn Duy Hưng
|
Nguyễn Thị Thu
|
Trần Công Chuẩn
|
|
31
|
CTC11.3
|
Đỗ Đường Linh
|
Nguyễn Tiến Thắng
|
Tạ Thị Thủy
|
|
32
|
CTQ11.1
|
Đỗ Thị Thắm
|
Nguyễn Quang Thái
|
Nguyễn Văn Thành
|
|
33
|
CQN11.1
|
Nguyễn Hải An
|
Trần Minh Tuyết
|
Lê Thị Vân
|
|
34
|
CTU11.1
|
Nguyễn Thế An
|
Trần Thị Nhung
|
Nguyễn Thị Phương
|
|
35
|
KT11.1
|
Hoàng Thị Thúy Hằng
|
Nguyễn Hoàng Nam
|
Lưu Thị Mùi
|
|
36
|
KT11.2
|
Nguyễn Thị Phượng
|
Nguyễn Thị Huệ
|
Dương Thị Duyên
|
|
37
|
KT11.3
|
Lê Thị Phúc
|
Trần Thị Linh
|
Nguyễn Thị Hòa
|
|
38
|
KT11.4
|
Vũ Thị Hương
|
|
|
|
39
|
KX11.1
|
Vũ Thị Tuyết Mai
|
Lê Thị Lựu
|
|
|
40
|
KX11.2
|
Lê Thị Kim Ngân
|
Lý Thu Trang
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
|
41
|
QS11.1
|
Nguyễn Ngọc Khánh
|
Nguyễn Thế Nghĩa
|
Hoàng Bùi Trung Sơn
|
|
|